Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Carlos Fernández (Kiến tạo: David Silva) | |||
| Dani Rodríguez | 11' | |||
| 41' | Carlos Fernández |
Hiệp 2
| Kang-In Lee (Kiến tạo: Abdón Prats) |
49' | |||
| Giovanni González | 79' | |||
| 90' | Mikel Merino | |||
| 90+5' | Alexander Sörloth |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
8
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
2
4
Việt vị
2
19
Vi phạm
20
Mallorca
Real Sociedad



