Player statistic
Hiệp 1
| David García (Kiến tạo: Rubén García) |
6' | |||
| 11' | Robert Lewandowski | |||
| 31' | Robert Lewandowski | |||
| 37' | Jordi Alba | |||
| Juan Cruz | 45+3' | |||
| 45+4' | Gerard Piqué |
Hiệp 2
| David García | 46' | |||
| 48' | Pedri | |||
| Lucas Torró | 54' | |||
| Jon Moncayola | 61' | |||
| 65' | Alejandro Balde | |||
| 85' | Raphinha (Kiến tạo: Frenkie de Jong) |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
15
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
15
Vi phạm
6
Osasuna
Barcelona



