Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Sergi Darder | |||
| 39' | Leandro Cabrera | |||
| Óscar Trejo | 40' | |||
| Raúl de Tomás | 42' |
Hiệp 2
| 60' | Nico Melamed | |||
| Alejandro Catena | 70' | |||
| 85' | Óscar Gil |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
15
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
11
Rayo Vallecano
Espanyol



