Player statistic
Hiệp 1
| Andreas Christensen | 2' | |||
| Cyle Larin | 22' | |||
| Iván Fresneda | 27' |
Hiệp 2
| Gonzalo Plata (Kiến tạo: Cyle Larin) |
73' | |||
| 84' | Robert Lewandowski (Kiến tạo: Frenkie de Jong) |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
8
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
13
Vi phạm
9
Real Valladolid
Barcelona



