Player statistic
Hiệp 1
Javi Sánchez | ![]() |
6' | ||
Sergio León (Kiến tạo: Monchu) |
![]() |
16' | ||
27' | ![]() |
Martín Zubimendi |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Robert Navarro | ||
Óscar Plano | ![]() |
51' | ||
60' | ![]() |
Brais Méndez |
Match statistic
25
Sở hữu bóng
75
9
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
10
4
Phạt góc
10
3
Việt vị
3
19
Vi phạm
14

Real Valladolid
Real Sociedad
