Player statistic
Hiệp 1
| 13' | André Almeida | |||
| Javi Sánchez | 45+2' |
Hiệp 2
| Álvaro Aguado | 56' | |||
| Roque Mesa | 69' | |||
| Cyle Larin (Kiến tạo: Darwin Machís) |
90' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
13
Tổng cú sút
15
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
7
1
Việt vị
0
14
Vi phạm
15
Real Valladolid
Valencia



