Player statistic
Hiệp 1
| Samu Castillejo (Kiến tạo: Ilaix Moriba) |
17' | |||
| Hugo Duro | 21' | |||
| 30' | Nico Williams (Kiến tạo: Óscar de Marcos) | |||
| 41' | Nico Williams |
Hiệp 2
| 58' | Óscar de Marcos | |||
| Samu Castillejo | 61' | |||
| 72' | Oihan Sancet (Kiến tạo: Iñaki Williams) |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
18
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
1
3
Việt vị
2
11
Vi phạm
17
Valencia
Athletic



