Player statistic
Hiệp 1
| 41' | Lucas Ocampos |
Hiệp 2
| 51' | Joan Jordán | |||
| 55' | Loïc Badé | |||
| 75' | Suso (Kiến tạo: Gonzalo Montiel) | |||
| 81' | Gonzalo Montiel | |||
| Ilaix Moriba | 85' | |||
| Hugo Duro | 85' | |||
| 90+3' | Nemanja Gudelj |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
13
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
17
Valencia
Sevilla



