Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Vedat Muriqi (Kiến tạo: Giovanni González) | |||
| 41' | Iddrisu Baba |
Hiệp 2
| 47' | Giovanni González | |||
| Samuel Chukwueze | 49' | |||
| 55' | Kang-In Lee | |||
| Alberto Moreno | 58' | |||
| 60' | Dani Rodríguez | |||
| Álex Baena | 64' | |||
| 71' | Vedat Muriqi | |||
| Pau Torres | 75' | |||
| 75' | Amath Ndiaye (Kiến tạo: Vedat Muriqi) | |||
| 83' | Jaume Costa |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
9
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
17
Vi phạm
16
Villarreal
Mallorca



