Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Pathé Ciss |
Hiệp 2
| 52' | Andrés Martín | |||
| Juan Foyth | 66' | |||
| 70' | Sergio Camello (Kiến tạo: Óscar Trejo) | |||
| 88' | Unai López | |||
| Álex Baena | 90+6' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
6
Việt vị
3
11
Vi phạm
18
Villarreal
Rayo Vallecano



