Player statistic
Hiệp 1
| Ramón Terrats | 26' | |||
| 27' | Igor Zubeldia |
Hiệp 2
| Pepe Reina | 53' | |||
| Juan Foyth | 65' | |||
| 75' | Martín Zubimendi | |||
| 76' | David Silva | |||
| Dani Parejo | 77' | |||
| Nicolas Jackson (Kiến tạo: Yéremy Pino) |
81' | |||
| Nicolas Jackson | 82' | |||
| Nicolas Jackson | 90+1' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
16
Tổng cú sút
16
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
12
Vi phạm
19
Villarreal
Real Sociedad



