Player statistic
Hiệp 1
| Iker Muniain | 4' | |||
| 28' | Rodrygo (Kiến tạo: Daniel Carvajal) | |||
| 36' | Jude Bellingham (Kiến tạo: David Alaba) |
Hiệp 2
| Dani Vivian | 67' | |||
| 76' | David Alaba | |||
| Iñaki Williams | 87' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
7
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
18
Vi phạm
6
Athletic
Real Madrid



