Player statistic
Hiệp 1
| Rodrigo Riquelme (Kiến tạo: Álvaro Morata) |
27' | |||
| Álvaro Morata (Kiến tạo: Koke) |
45+1' |
Hiệp 2
| 71' | Rubén Duarte | |||
| Marcos Llorente | 72' | |||
| Mario Hermoso | 73' | |||
| Jan Oblak | 83' | |||
| 85' | Ianis Hagi | |||
| 90+6' | Ander Guevara (Kiến tạo: Ianis Hagi) |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
11
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
4
5
Việt vị
1
10
Vi phạm
11
Atl. Madrid
Alavés



