Player statistic
Hiệp 1
| João Félix (Kiến tạo: Raphinha) |
28' | |||
| 31' | José María Giménez | |||
| 34' | Axel Witsel | |||
| 38' | Koke |
Hiệp 2
| 47' | César Azpilicueta | |||
| João Félix | 50' | |||
| Ferran Torres | 78' | |||
| Ronald Araújo | 79' | |||
| João Cancelo | 87' | |||
| Frenkie de Jong | 90+3' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
13
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
1
Việt vị
4
17
Vi phạm
12
Barcelona
Atl. Madrid



