Player statistic
Hiệp 1
| Raphinha (Kiến tạo: Jules Koundé) |
20' | |||
| Ilkay Gündogan | 37' | |||
| 37' | Omar Alderete |
Hiệp 2
| 48' | Djené | |||
| 50' | Diego Rico | |||
| João Félix (Kiến tạo: Andreas Christensen) |
53' | |||
| Frenkie de Jong (Kiến tạo: Raphinha) |
61' | |||
| Fermín López | 90+1' | |||
| 90' | Yellu Santiago |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
17
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
8
5
Việt vị
4
12
Vi phạm
18
Barcelona
Getafe



