Player statistic
Hiệp 1
| Robert Lewandowski (Kiến tạo: Lamine Yamal) |
3' | |||
| Lamine Yamal | 10' | |||
| 23' | Abdul Mumin | |||
| Raphinha | 31' | |||
| Pau Cubarsí | 37' |
Hiệp 2
| 50' | Óscar Valentín | |||
| Pedri | 72' | |||
| Pedri (Kiến tạo: Ronald Araújo) |
75' | |||
| João Cancelo | 90+2' |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
14
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
4
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
5
0
Việt vị
3
10
Vi phạm
7
Barcelona
Rayo Vallecano



