Player statistic
Hiệp 1
| Lamine Yamal (Kiến tạo: Ilkay Gündogan) |
40' |
Hiệp 2
| Ilkay Gündogan | 51' | |||
| 57' | Jon Aramburu | |||
| 64' | Jon Pacheco | |||
| Raphinha | 90+3' | |||
| Raphinha | 90+4' | |||
| 90+2' | Mikel Oyarzabal |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
14
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
14
Barcelona
Real Sociedad



