Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Brais Méndez | |||
| 42' | Mikel Merino (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) |
Hiệp 2
| 52' | Beñat Turrientes | |||
| Youssouf Sabaly | 58' | |||
| Abde Ezzalzouli | 66' | |||
| 74' | Hamari Traoré | |||
| 78' | Sheraldo Becker | |||
| Juan Miranda | 83' | |||
| Nabil Fekir | 90+1' | |||
| 90+1' | Jon Aramburu |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
18
Tổng cú sút
5
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
6
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
12
Vi phạm
18
Betis
Real Sociedad



