Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Vedat Muriqi (Kiến tạo: Martin Valjent) | |||
| Lucas Pires | 32' | |||
| Chris Ramos | 41' | |||
| 45+2' | Dani Rodríguez |
Hiệp 2
| 53' | Omar Mascarell | |||
| Omar Mascarell | 59' | |||
| Fali | 73' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
1
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
21
Cádiz
Mallorca



