Player statistic
Hiệp 2
| 65' | Bruno Langa | |||
| Manu Sánchez | 71' | |||
| Óscar Mingueza (Kiến tạo: Manu Sánchez) |
73' | |||
| 78' | Dion Lopy | |||
| 90' | Aleksandar Radovanovic |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
15
Tổng cú sút
3
6
Cú sút trúng mục tiêu
0
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
0
2
Việt vị
3
8
Vi phạm
14
Celta
Almería



