Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Pep Chavarría | |||
| 44' | Pathé Ciss |
Hiệp 2
| Iago Aspas | 70' | |||
| 72' | Unai López | |||
| Carlos Domínguez | 83' | |||
| Carles Pérez | 89' |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
13
Tổng cú sút
8
0
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
16
Celta
Rayo Vallecano



