Player statistic
Hiệp 2
| Iago Aspas | 68' | |||
| 69' | Rodrygo | |||
| 71' | Toni Kroos | |||
| 81' | Jude Bellingham (Kiến tạo: Joselu) | |||
| Renato Tapia | 90+4' | |||
| 90+3' | Antonio Rüdiger | |||
| 90+6' | Nacho Fernández |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
13
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
5
0
Việt vị
3
19
Vi phạm
14
Celta
Real Madrid



