Player statistic
Hiệp 1
| Carl Starfelt (Kiến tạo: Iago Aspas) |
22' | |||
| 28' | Boubakary Soumaré | |||
| Renato Tapia | 45' | |||
| 45' | Ivan Rakitic |
Hiệp 2
| Renato Tapia | 65' | |||
| 65' | Óliver Torres | |||
| 80' | Nemanja Gudelj | |||
| 84' | Youssef En-Nesyri | |||
| 89' | Youssef En-Nesyri |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
15
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
10
Celta
Sevilla



