Player statistic
Hiệp 1
| 7' | Largie Ramazani (Kiến tạo: Chumi) | |||
| Diego Rico | 24' | |||
| Omar Alderete | 28' | |||
| Mason Greenwood (Kiến tạo: Omar Alderete) |
33' | |||
| Borja Mayoral | 45' |
Hiệp 2
| 52' | Edgar González | |||
| 60' | Leo Baptistão | |||
| 63' | Largie Ramazani | |||
| 64' | Iddrisu Baba |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
18
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
12
Vi phạm
8
Getafe
Almería



