Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Andreas Christensen (Kiến tạo: Lamine Yamal) | |||
| Artem Dovbyk (Kiến tạo: Iván Martín) |
4' | |||
| 28' | Jules Koundé | |||
| 39' | Ronald Araújo | |||
| 43' | Sergi Roberto | |||
| 45+1' | Robert Lewandowski |
Hiệp 2
| Portu (Kiến tạo: Artem Dovbyk) |
65' | |||
| Miguel Gutiérrez (Kiến tạo: Portu) |
67' | |||
| Portu (Kiến tạo: Sávio) |
75' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
9
Tổng cú sút
16
7
Cú sút trúng mục tiêu
7
0
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
11
Vi phạm
8
Girona
Barcelona



