Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Vedat Muriqi | |||
| David López (Kiến tạo: Daley Blind) |
26' | |||
| 31' | Samú Costa | |||
| 31' | Jaume Costa | |||
| Artem Dovbyk | 32' | |||
| 33' | Manu Morlanes | |||
| Iván Martín (Kiến tạo: Sávio) |
37' | |||
| 38' | Dani Rodríguez | |||
| Yangel Herrera | 45' |
Hiệp 2
| Sávio (Kiến tạo: Artem Dovbyk) |
57' | |||
| Iván Martín | 79' | |||
| 89' | Abdón Prats | |||
| 90+1' | Matija Nastasić | |||
| 90+5' | Abdón Prats (Kiến tạo: Sergi Darder) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
23
Tổng cú sút
15
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
5
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
12
Girona
Mallorca



