Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Iñaki Williams |
Hiệp 2
| Iñigo Ruiz de Galarreta | 55' | |||
| 79' | Nico Williams | |||
| 90+2' | Yuri Berchiche |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
7
Tổng cú sút
19
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
12
0
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
8
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Granada
Athletic



