Player statistic
Hiệp 2
| 55' | Álvaro Morata (Kiến tạo: Antoine Griezmann) | |||
| 72' | Saúl Ñíguez | |||
| 76' | Stefan Savic | |||
| Lucas Boyé | 78' | |||
| Augusto Batalla | 90+5' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
16
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
2
0
Việt vị
6
11
Vi phạm
15
Granada
Atl. Madrid



