Player statistic
Hiệp 1
| Bryan Zaragoza (Kiến tạo: Lucas Boyé) |
1' | |||
| Bryan Zaragoza (Kiến tạo: Gerard Gumbau) |
29' | |||
| 45+1' | Lamine Yamal |
Hiệp 2
| Bryan Zaragoza | 66' | |||
| Miguel Rubio | 68' | |||
| Jesús Vallejo | 86' | |||
| 86' | Sergi Roberto (Kiến tạo: Alejandro Balde) | |||
| Carlos Neva | 89' | |||
| Sergio Ruiz | 90+1' | |||
| 90+8' | João Cancelo |
Match statistic
19
Sở hữu bóng
81
7
Tổng cú sút
22
2
Cú sút trúng mục tiêu
10
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
11
2
Việt vị
4
12
Vi phạm
7
Granada
Barcelona



