Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Borja Mayoral (Kiến tạo: Mason Greenwood) | |||
| Lucas Boyé | 39' | |||
| 41' | Carles Aleñà | |||
| Gonzalo Villar (Kiến tạo: Carlos Neva) |
45+4' |
Hiệp 2
| Carlos Neva | 56' | |||
| Bryan Zaragoza | 73' | |||
| Wilson Manafá | 80' | |||
| 84' | Óscar Rodríguez |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
12
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
5
6
Việt vị
3
14
Vi phạm
9
Granada
Getafe



