Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Viktor Tsygankov (Kiến tạo: Sávio) | |||
| Myrto Uzuni | 23' | |||
| 31' | Sávio | |||
| Óscar Melendo | 33' | |||
| 34' | David López (Kiến tạo: Artem Dovbyk) |
Hiệp 2
| Myrto Uzuni (Kiến tạo: Ignasi Miquel) |
63' | |||
| Raúl Torrente | 70' | |||
| 72' | Yan Couto | |||
| Lucas Boyé (Kiến tạo: Famara Diédhiou) |
85' | |||
| 89' | Yan Couto (Kiến tạo: Cristhian Stuani) | |||
| 90+4' | Juanpe | |||
| 90+7' | Yangel Herrera |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
11
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
5
3
Việt vị
5
13
Vi phạm
21
Granada
Girona



