Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Boyé | 21' | |||
| Kamil Jozwiak | 23' | |||
| Facundo Pellistri (Kiến tạo: Sergio Ruiz) |
29' | |||
| Sergio Ruiz | 32' | |||
| Miguel Rubio | 37' |
Hiệp 2
| Myrto Uzuni (Kiến tạo: Kamil Jozwiak) |
48' | |||
| Lucas Boyé | 90+5' |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
12
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phạt góc
6
5
Việt vị
0
17
Vi phạm
5
Granada
Osasuna



