Player statistic
Hiệp 1
| Ricard Sánchez | 11' |
Hiệp 2
| Gerard Gumbau | 50' | |||
| 50' | Aridane Hernández | |||
| 75' | Álvaro García (Kiến tạo: Unai López) | |||
| 79' | Pathé Ciss (Kiến tạo: Raúl de Tomás) | |||
| Antonio Puertas | 86' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
13
Tổng cú sút
17
7
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
7
14
Vi phạm
11
Granada
Rayo Vallecano



