Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Boyé | 25' | |||
| 38' | Fran García | |||
| Gerard Gumbau | 45' | |||
| 45+2' | Arda Güler (Kiến tạo: Fran García) |
Hiệp 2
| 49' | Brahim Díaz (Kiến tạo: Dani Ceballos) | |||
| 58' | Brahim Díaz (Kiến tạo: Luka Modric) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
12
Tổng cú sút
13
1
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
6
Cú sút bị chặn
5
8
Phạt góc
5
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
10
Granada
Real Madrid



