Player statistic
Hiệp 2
| Lucas Boyé | 59' | |||
| Kamil Jozwiak | 63' | |||
| 70' | Peter González | |||
| 77' | André Almeida | |||
| Gonzalo Villar | 79' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
13
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
0
20
Vi phạm
15
Granada
Valencia



