Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Álex Centelles | |||
| 14' | Leo Baptistão (Kiến tạo: Largie Ramazani) | |||
| Máximo Perrone | 26' |
Hiệp 2
| Marvin Park | 80' | |||
| 90+4' | Bruno Langa |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
21
Tổng cú sút
3
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
0
6
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
3
3
Việt vị
3
8
Vi phạm
17
Las Palmas
Almería



