Player statistic
Hiệp 2
| 67' | Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Jonathan Bamba) | |||
| Mika Mármol | 74' | |||
| 83' | Carl Starfelt | |||
| Jonathan Viera | 84' | |||
| Marc Cardona (Kiến tạo: Jonathan Viera) |
90+7' | |||
| Marc Cardona | 90+8' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
16
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
7
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
14
Las Palmas
Celta



