Player statistic
Hiệp 1
| Sandro Ramírez | 8' | |||
| 26' | Artem Dovbyk | |||
| 26' | David López | |||
| 37' | Artem Dovbyk | |||
| 39' | Yangel Herrera | |||
| Mika Mármol | 45+4' |
Hiệp 2
| 57' | Artem Dovbyk | |||
| 69' | Yan Couto |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
10
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
2
3
Việt vị
3
12
Vi phạm
10
Las Palmas
Girona



