Player statistic
Hiệp 1
| Saúl Coco | 3' | |||
| Alex Suárez | 7' | |||
| Sandro Ramírez | 42' | |||
| 43' | Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Nemanja Gudelj) | |||
| Marvin Park | 45+4' |
Hiệp 2
| 61' | Loïc Badé | |||
| 73' | Kike Salas | |||
| 90+2' | Ørjan Nyland | |||
| 90+3' | Dodi Lukébakio |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
5
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
1
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
8
Vi phạm
13
Las Palmas
Sevilla



