Player statistic
Hiệp 1
| Giovanni González | 14' | |||
| Giovanni González (Kiến tạo: Jaume Costa) |
29' | |||
| Jaume Costa | 45+1' |
Hiệp 2
| 59' | Julian Araujo | |||
| Samú Costa | 70' | |||
| Martin Valjent | 78' | |||
| Vedat Muriqi | 80' | |||
| José Copete | 85' | |||
| 90+3' | Sandro Ramírez |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
7
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
2
2
Việt vị
3
18
Vi phạm
10
Mallorca
Las Palmas



