Player statistic
Hiệp 1
| Dani Rodríguez (Kiến tạo: Vedat Muriqi) |
5' | |||
| Giovanni González | 16' | |||
| Samú Costa | 36' | |||
| 45+3' | Diego López (Kiến tạo: Thierry Correia) |
Hiệp 2
| 70' | Fran Pérez |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
9
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
6
4
Việt vị
0
16
Vi phạm
11
Mallorca
Valencia



