Player statistic
Hiệp 1
| Omar Mascarell | 2' | |||
| 45' | Ben Brereton Díaz | |||
| 45+5' | Ramón Terrats |
Hiệp 2
| 51' | Álex Baena | |||
| 63' | Gerard Moreno | |||
| Martin Valjent | 73' | |||
| 83' | Santi Comesaña |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
8
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
5
6
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Mallorca
Villarreal



