Player statistic
Hiệp 1
| David García | 12' | |||
| 24' | Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Luca de la Torre) | |||
| 25' | Luca de la Torre (Kiến tạo: Jörgen Strand Larsen) |
Hiệp 2
| Kike Barja | 84' | |||
| 90' | Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Jailson) |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
18
Tổng cú sút
6
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
12
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
0
9
Phạt góc
1
0
Việt vị
2
10
Vi phạm
10
Osasuna
Celta



