Player statistic
Hiệp 1
| Ante Budimir (Kiến tạo: Chimy Ávila) |
11' | |||
| 44' | Bryan Zaragoza |
Hiệp 2
| 48' | Ignasi Miquel | |||
| 54' | Gerard Gumbau | |||
| 58' | André Ferreira | |||
| Ante Budimir | 59' | |||
| Rubén Peña | 65' | |||
| 76' | Lucas Boyé | |||
| Aimar Oroz | 79' | |||
| Pablo Ibáñez | 84' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
12
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
19
Vi phạm
13
Osasuna
Granada



