Player statistic
Hiệp 1
| 18' | André Almeida (Kiến tạo: Diego López) |
Hiệp 2
| 56' | Hugo Duro | |||
| 85' | Giorgi Mamardashvili | |||
| Ante Budimir | 90+7' |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
13
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
1
5
Việt vị
0
10
Vi phạm
10
Osasuna
Valencia



