Player statistic
Hiệp 1
| Vinícius Júnior | 21' | |||
| 25' | Luca de la Torre | |||
| Eduardo Camavinga | 45+1' |
Hiệp 2
| Vinícius Júnior | 55' | |||
| 55' | Óscar Mingueza | |||
| Vicente Guaita | 79' | |||
| 82' | Javier Manquillo | |||
| Carlos Domínguez | 88' | |||
| Arda Güler (Kiến tạo: Dani Ceballos) |
90+4' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
24
Tổng cú sút
11
13
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
7
12
Phạt góc
1
8
Vi phạm
13
Real Madrid
Celta



