Player statistic
Hiệp 1
| 45' | Andrei Rațiu |
Hiệp 2
| 58' | Pathé Ciss | |||
| Eduardo Camavinga | 63' | |||
| Vinícius Júnior | 74' | |||
| 88' | Óscar Trejo | |||
| Antonio Rüdiger | 90+6' | |||
| 90+1' | Stole Dimitrievski | |||
| 90+7' | Florian Lejeune |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
22
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
0
12
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
1
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
15
Real Madrid
Rayo Vallecano



