Player statistic
Hiệp 1
| Marcos Acuña (Kiến tạo: Jesús Navas) |
11' | |||
| 38' | Sergio Ruiz |
Hiệp 2
| Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Lucas Ocampos) |
51' | |||
| 53' | Miguel Rubio | |||
| Lucas Ocampos | 72' | |||
| Dodi Lukébakio | 80' | |||
| Loïc Badé | 90+3' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
11
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
15
Vi phạm
13
Sevilla
Granada



