Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Óscar Valentín | |||
| 26' | Álvaro García (Kiến tạo: Raúl de Tomás) | |||
| Nemanja Gudelj | 36' | |||
| Djibril Sow | 45+3' |
Hiệp 2
| Djibril Sow (Kiến tạo: Loïc Badé) |
50' | |||
| Suso | 67' | |||
| 74' | Aridane Hernández | |||
| Jesús Navas | 84' | |||
| 84' | Kike Pérez | |||
| Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Ivan Rakitic) |
90+6' | |||
| Joan Jordán | 90' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
22
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
11
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
1
12
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
16
Vi phạm
19
Sevilla
Rayo Vallecano



