Player statistic
Hiệp 2
| David Alaba | 74' | |||
| Sergio Ramos | 77' | |||
| Jesús Navas | 78' | |||
| 78' | Daniel Carvajal (Kiến tạo: Toni Kroos) | |||
| Lucas Ocampos | 85' | |||
| 86' | Vinícius Júnior | |||
| Boubakary Soumaré | 87' | |||
| Erik Lamela | 90+7' | |||
| 90+4' | Eduardo Camavinga |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
17
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
6
Sevilla
Real Madrid



